- Ưu điểm có mức độ tuỳ chỉnh với nhu cầu in ấn của bạn
- Ứng dụng cao cho ngành bán lẻ
- In tốc độ nhanh, rõ nét
Loại phương tiện |
Brother RD rolls / Non-proprietary die-cut or continuous rolls |
Độ phân giải |
Standard: 203 dpi |
Tốc độ |
152.4mm/sec (AC adapter) |
Nguồn |
100 - 240 V 50/60 Hz |
Khổ giấy |
Độ rộng trục cuốn: 63mm |
Cắt |
Die-cut labels / Tear off | Manual |
Mã vạch | CODE39, CODE128, ECC/EAN-128(GS1-128),ITF(I-2/5),CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 Databar Truncated, GS1 Databar Stacked, GS1 Databar Stacked Omnidirectional, GS1 Databar Limited, GS1 Databar Expanded Stacked, PDF417 (Standard, Truncate, Micro) QRcode (Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (EC200 Square, EC200 Retangular), Maxicod |
Supported Printer Commands |
21 barcode protocols on P-touch Editor 5.1 |
Dung lượng bộ nhớ đệm |
8MB |
Dung lượng bộ nhớ |
8MB |
Lưu trữ tập tin |
USB, Max 99 templates |
Kết nối |
USB |
Trọng lượng |
1.34 kg |
Kích thước |
(Rộng x Cao x Sâu) 110mm x 215 mm x 172 mm |
Hãng sản xuất |
Brother |