- Máy in chuyên nghiệp khổ rộng
- Ứng dụng cao cho ngành bán lẻ
- In tốc độ nhanh 203mm/s
- Kết nối: PC qua cổng USB, Network
Loại phương tiện |
Brother Wristbands, Continuous, Die Cut, Fan Fold, Perforated ,Tag |
Độ phân giải |
Standard: 300 dpi |
Tốc độ |
Max 152.mm/sec |
Nguồn |
100 - 240 V 50/60 Hz |
Khổ giấy |
108,4 mm |
Cắt |
Die-cut labels / Tear off | Manual |
Mã vạch | Linear: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/ Limited/Expanded), CODE93, POSTNET, UPC/EAN EXTENSION, MSI, Intelligent Mail Barcode 2-dimensional: QR Code (model 1, model 2, micro QR), Maxicode, PDF417 (Standard, Truncate, MicroPDF417) Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular) Aztec |
Supported Printer Commands |
21 barcode protocols on P-touch Editor 5.1 |
Dung lượng bộ nhớ đệm |
256MB |
Dung lượng bộ nhớ |
64MB |
Màn hình |
LCD |
Kết nối |
USB, Serial RS232C (DB9 male), Wired LAN: 10/100BASE-TX, Wifi 802.11a/b/g/n, Bluetooth |
Trọng lượng |
2.08 kg |
Kích thước |
(Rộng x Cao x Sâu) 180mm x 224 mm x 155 mm |
Hãng sản xuất |
Brother |