Dòng MC9000, cung cấp hỗ trợ cho hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới Android. Nâng cao tiêu chuẩn về máy tính di động, MC9200 cung cấp công nghệ đã được chứng minh tốt mà người dùng có thể tin tưởng, với công nghệ quét mã vạch mới nhất, giao diện người dùng hiện đại và khả năng chạy một lớp ứng dụng kinh doanh mới dễ dàng từng chút một. để sử dụng và thu hút như các ứng dụng tiêu dùng ngày nay. Là một phần của Dòng MC9000, MC9200 được thiết kế để sử dụng trong công việc cả ngày trong những môi trường khắc nghiệt nhất — hàng ngày, hàng triệu người dùng trên khắp thế giới tin tưởng vào máy tính di động MC9000 Series của họ để quản lý tốt hơn hàng tồn kho trong nhà kho và nhà máy sản xuất, theo dõi hành lý trên đường băng sân bay trong bất kỳ loại thời tiết nào.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Giá trị |
CPU: | Dual core 1GHz OMAP 4 processor |
Hệ điều hành: | Android 4.4.4 with Mobility Extensions (Mx) Microsoft Windows Embedded Compact 7.0 Microsoft Windows Embedded Handheld 6.5.3 |
Bộ nhớ: | Dòng tieu chuẩn: 512MB RAM/2GB Flash Premium models: 1GB RAM/2GB Flash |
Mở rộng: | Khe mở rộng cho người dùng 32GB MicroSD |
Phát triển ứng dụng: | PSDK và EMDK được hỗ trợ trrn trang Zebra Support Centra |
Tùy chọn bắt dữ liệu: | E965:1,4 1D mắt đoc phạm vi tiêu chuẩn SE1524-ER: 1D mắt đoc phạm vi mở rộng đọc xa tới 45 ft./13.72 m SE4850: Mắt đoc hình ảnh phạm vi mở rộng 1D/2D từ 3 in. đến 70 ft. (7.62 cm đến 21.3 m) SE4750:2,4 Bộ phận đọc da hướng 1D/2D thế hệ mới cho tốc độ bắt dữ liệu nhanh hơn. Sẵn sàng ở Standard Range (SR) và Mid Range (MR). SE4500-DL: 1D/2D DL Bộ phận đọc hình ảnh 1D, 2D và PDF trêm bằng lái xe SE4500-HD: 1D/2D DPM Bộ phận đọc hình ảnh trên các chất liêu DPM trên kim loại, nhựa và thủy tinh |
Kích thước: | 9.1 in. L x 3.6 in. W x 7.6 in. H
23.1 cm L x 9.1 cm W x 19.3 cm H |
Khối lượng: | 27 oz./765 g (bao gồm pin) |
Keyboard: | 28-, 43- and 53-key; Terminal Emulation (5250, 3270, VT) |
Hiển thị: | độ phân giải VGA 3.7 in.; màu |
Nguồn: | Công nghệ pin PowerPrecision Improved cho công nghệ quản lý nguồn hiệu quả; Lithium ion battery 2600 mAh |
RFID Tag: | Integrated UHF Gen2 tag (Premium models only) |
IST: | Sensor technology (Premium models only) |
WLAN: | Android: IEEE 802.11 a/b/g/n/d/h/i/k/r WinCE/WEH: IEEE 802.11 a/b/g/n/d/h/i |
Tốc độ truyền dũ liệu: | 802.11a: lên đến 54 Mbps; 802.11b: lên đến 11 Mbps; 802.11g: lên đến 54 Mbps; 802.11n: lên đến 65 Mbps |
Ăng ten: | Bên trong |
Tần số: | Tất cả tần số của các quốc gia: 802.11a – 5 GHz; 802.11b – 2.4 GHz; 802.11g – 2.4 GHz; 802.11n – 2.4GHz and 5GHz |
Bảo mật WLAN: | WPA2 Enterprise, 802.1x; EAP-TLS; TTLS (CHAP, MS-CHAP, MS-CHAPv2, PAP or MD5); PEAP (TLS, MSCHAPv2, EAP-GTC); LEAP, EAP-FAST (TLS, MS- CHAPv2, EAP-GTC), WPA2/AES, CCX v4, FIPS 140-2 và IPv6 |
WPAN (Bluetooth): | Stonestreet stack: Bluetooth 4.0 plus BLE (Android only) or WBA Microsoft stack: Bluetooth Version 2.1 with EDR |